나무모에 미러 (일반/밝은 화면)
최근 수정 시각 : 2022-06-30 19:31:41

틀:남중부의 행정구역

베트남 남중부의 행정구역
{{{#!wiki style="margin:0 -10px -5px; word-break: keep-all"
{{{#!folding [ 펼치기 · 접기 ]
{{{#!wiki style="margin:-5px -1px -10px"
서북부 · 동북부 · 홍강 삼각주 · 북중부 · 남중부 · 서부고원 · 동남부 · 메콩강 삼각주
다낭시
Tp. Đà Nẵng
껌레군
Cẩm Lệ
하이쩌우군
Hải Châu
리엔찌에우군
Liên Chiểu
응우하인선군
Ngũ Hành Sơn
선짜군
Sơn Trà
타인케군
Thanh Khê
호아방현
Hòa Vang
호앙사현[1]
Hoàng Sa
꽝남성
Quảng Nam
땀끼시
Tam Kỳ
호이안시
Hội An
디엔반시사
Điện Bàn
박짜미현
Bắc Trà My
다일록현
Đại Lộc
동장현
Đông Giang
주이쑤옌현
Duy Xuyên
히엡득현
Hiệp Đức
남장현
Nam Giang
남짜미현
Nam Trà My
농선현
Nông Sơn
누이타인현
Núi Thành
푸닌현
Phú Ninh
프억선현
Phước Sơn
꾸에선현
Quế Sơn
떠이장현
Tây Giang
탕빈현
Thăng Bình
띠엔프억현
Tiên Phước
꽝응아이성
Quảng Ngãi
꽝응아이시
Quảng Ngãi
득포시사
Đức Phổ
바떠현
Ba Tơ
빈선현
Bình Sơn
민롱현
Minh Long
모득현
Mộ Đức
응이어하인현
Nghĩa Hành
선하현
Sơn Hà
선떠이현
Sơn Tây
선띤현
Sơn Tịnh
짜봉현
Trà Bồng
뜨응이어현
Tư Nghĩa
리선현
Lý Sơn
빈딘성
Bình Định
꾸이년시
Qui Nhơn
안년시사
An Nhơn
호아이년시사
Hoài Nhơn
안라오현
An Lão
호아이언현
Hoài Ân
푸깟현
Phù Cát
푸미현
Phù Mỹ
떠이선현
Tây Sơn
뚜이프억현
Tuy Phước
번까인현
Vân Canh
빈타인현
Vĩnh Thạnh
푸옌성
Phú Yên
뚜이호아시
Tuy Hòa
동호아시사
Đông Hòa
송꺼우시사
Sông Cầu
동쑤언현
Đồng Xuân
푸호아현
Phú Hòa
선호아현
Sơn Hòa
송힌현
Sông Hinh
떠이호아현
Tây Hòa
뚜이안현
Tuy An
카인호아성
Khánh Hòa
냐짱시
Nha Trang
깜라인시
Cam Ranh
닌호아시사
Ninh Hòa
깜럼현
Cam Lâm
지엔카인현
Diên Khánh
카인선현
Khánh Sơn
카인빈현
Khánh Vĩnh
쯔엉사현[2]
Trường Sa
반닌현
Vạn Ninh
닌투언성
Ninh Thuận
판랑탑짬시
Phan Rang–Tháp Chàm
박아이현
Bác Ái
닌하이현
Ninh Hải
닌프억현
Ninh Phước
닌선현
Ninh Sơn
투언박현
Thuận Bắc
투언남현
Thuận Nam
빈투언성
Bình Thuận
판티엣시
Phan Thiết
라지시사
La Gi
박빈현
Bắc Bình
득린현
Đức Linh
함떤현
Hàm Tân
함투언박현
Hàm Thuận Bắc
함투언남현
Hàm Thuận Nam
푸꾸이현
Phú Quý
딴린현
Tánh Linh
뚜이퐁현
Tuy Phong
{{{#!wiki style="display: inline-block; background-color: rgba(0, 128, 255, .2)"
}}}}}}}}}